|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biệt tà i
noun Special talent, special talent for adj Specially gifted nhà toán há»c biệt tà i a specially gifted mathematician
| [biệt tà i] | | danh từ. | | | special talent, special talent for; speciality | | tÃnh từ | | | specially gifted | | | nhà toán há»c biệt tà i | | a specially gifted mathematician |
|
|
|
|